--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garden pepper cress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
footwarmer
:
cái sưởi chân
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
vie
:
ganh đua; thi đuato vie in increased labour efficiency thi đua tăng năng suất
+
đăng cai
:
to host
+
establish
:
lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpto establish a government lập chính phủto establish diplomatic relations kiến lập quan hệ ngoại giao